--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiều diễm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiều diễm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiều diễm
+ adj
charming; graceful
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
kiều diễm
:
charming; graceful
+
mụi
:
Left over (as odds and ends, leavings)Xôi mụiLeft over sticky rice
+
êm ru
:
Very mild, very softNói ra những lời êm dịu, như rót vào taiTo utter very mild words highly pleasing to the ears
+
điện tử
:
Electron
+
giỡn
:
to play; to tease; to joke